Chương 14: Order & Unorder list
Các thuộc tính:
list-style định dạng style cho list(<li>..</li> bao gồm cách thuộc tính:
list-style-position: inside hoặc outside
list-style-image: none hoặc url(path_to_image); thay các nút của list thành image
list-style-type : các dạng của nút list bao gồm các giá trị:
+ none
+ disc
+ circle
+ square
+ decimal
+ decimal-leading-zero
+ lower-roman
+ upper-roman
+ lower-alpha
+ upper-alpha
+ lower-greek
+ lower-latin
+ upper-latin
+ hebrew
+ armenian
+ georgian
+ cjk-ideographic
+ hiragana
+ katakana
+ hiragana-iroha
+ katakana-iroha
list-style định dạng style cho list(<li>..</li> bao gồm cách thuộc tính:
list-style-position: inside hoặc outside
list-style-image: none hoặc url(path_to_image); thay các nút của list thành image
list-style-type : các dạng của nút list bao gồm các giá trị:
+ none
+ disc
+ circle
+ square
+ decimal
+ decimal-leading-zero
+ lower-roman
+ upper-roman
+ lower-alpha
+ upper-alpha
+ lower-greek
+ lower-latin
+ upper-latin
+ hebrew
+ armenian
+ georgian
+ cjk-ideographic
+ hiragana
+ katakana
+ hiragana-iroha
+ katakana-iroha
marker-offset: gồm auto hoặc length(1px,1pt…)
Chương 15: Các thuộc tính của width và height
height:
line-height: value; /*khoảng cách giữa 2 dòng text*/
value:
+ auto
+ length
+ percentage
max-height: value; /* định chiều cao tối đa*/
value :
+ normal
+ number
+ length
+ percentage
max-height: value; /*định chiều cao tối thiểu*/
value:
+ none
+ length
+ percentage
tương tự cho width ngoại trừ một điều: không có line-width
value:
+ auto
+ length
+ percentage
max-height: value; /* định chiều cao tối đa*/
value :
+ normal
+ number
+ length
+ percentage
max-height: value; /*định chiều cao tối thiểu*/
value:
+ none
+ length
+ percentage
tương tự cho width ngoại trừ một điều: không có line-width
Chương 16: CSS cursor
Định dạng con trỏ:
cursor: value;
value:
+ auto
+ crosshair
+ default
+ help
+ move
+ pointer
+ text
+ url
+ wait
+ e-resize
+ ne-resize
+ nw-resize
+ n-resize
+ se-resize
+ sw-resize
+ s-resize
+ w-resize
Sử dụng image để tạo hình cho con trỏ:
cursor: url(“image.cur”), default;
cursor: value;
value:
+ auto
+ crosshair
+ default
+ help
+ move
+ pointer
+ text
+ url
+ wait
+ e-resize
+ ne-resize
+ nw-resize
+ n-resize
+ se-resize
+ sw-resize
+ s-resize
+ w-resize
Sử dụng image để tạo hình cho con trỏ:
cursor: url(“image.cur”), default;
Ví dụ:
<span style=” border: 1px solid #ccc;cursor: w-resize;”>OnMouse</span>
Kết quả: OnMouse
Chương 17: CSS display
Hiển thị một đối tượng theo thuộc tính display
display: value;
value:
+ none
+ block
+ inline
display: value;
value:
+ none
+ block
+ inline
- none: không hiển nội dung của đối tượng
- block: xuống dòng ở đầu và cuối đối tượng
ví dụ:
<style>
.class { display: block;}
</style>
ab<span>cd</span>ef -> kết quả: abcdef
ab<span class=”class”>cd</span>ef
kết quả:
ab
cd
ef
- inline: không xuống dòng ở đầu và cuối đối tượng(ngược với block)
- block: xuống dòng ở đầu và cuối đối tượng
ví dụ:
<style>
.class { display: block;}
</style>
ab<span>cd</span>ef -> kết quả: abcdef
ab<span class=”class”>cd</span>ef
kết quả:
ab
cd
ef
- inline: không xuống dòng ở đầu và cuối đối tượng(ngược với block)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét